Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
9
10
11
12
13
»
»»
Words Containing "m^"
môm
mồm
mờm
mớm
mồ ma
mồ mả
mò mẫm
mở màn
mơ màng
mở mang
mở mắt
mở mặt
mó máy
mở máy
mõm chó
mở miệng
mờ mịt
mớm lời
móm mém
mồm mép
mờ mờ
mơ mòng
mơ mộng
mớm trống
móm xều
mòn
món
mọn
Mọn
môn
mơn
mớn
Mơ-nâm
món ăn
môn bài
mòn bia đá
môn đệ
môn đệ
mỏ neo
mong
mòng
mỏng
móng
mọng
mông
Mông
mồng
mổng
mống
mộng
mộng ảo
Mông Chính
mong chờ
mống cụt
Mông-Dao
mỏng dính
mộng du
móng giò
mông đít
Mông Kha
mông lung
mong manh
mỏng manh
mỏng mảnh
móng mánh
mông mênh
mỏng mẻo
mộng mị
mông mốc
mong mỏi
mỏng môi
mong mỏng
mòng mọng
mông muội
mong ngóng
Mộng Nguyệt
mong đợi
mông quạnh
móng rồng
mỏng tai
mỏng tanh
mộng tinh
mồng tơi
mộng triệu
mộngtriệu
Mộng Tuân
mộng tưởng
mong ước
móng vuốt
mộng xà
««
«
9
10
11
12
13
»
»»